VIETNAMESE
giám đốc chuyên môn
ENGLISH
line manager
/laɪn ˈmænɪʤə/
professional director
"Giám đốc chuyên môn" là người chịu trách nhiệm cho lĩnh vực chuyên môn trong một tổ chức, doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Giám đốc chuyên môn giám sát dây chuyền lắp ráp để đảm bảo hiệu quả.
The line manager supervised the assembly line to ensure efficiency.
2.
Giám đốc chuyên môn cung cấp phản hồi cho từng thành viên trong nhóm.
Line managers provide feedback to individual team members.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Line Manager nhé!
Direct supervisor – Giám sát trực tiếp
Phân biệt:
Direct supervisor là người giám sát công việc của nhân viên và báo cáo lên cấp trên.
Ví dụ:
The direct supervisor monitors daily tasks and employee performance.
(Giám sát trực tiếp theo dõi công việc hàng ngày và hiệu suất của nhân viên.)
Operational manager – Quản lý hoạt động
Phân biệt:
Operational manager chịu trách nhiệm về quy trình hoạt động của một bộ phận chuyên môn.
Ví dụ:
The operational manager ensures quality control in production lines.
(Quản lý hoạt động đảm bảo kiểm soát chất lượng trong dây chuyền sản xuất.)
Section head – Trưởng bộ phận chuyên môn
Phân biệt:
Section head thường áp dụng cho người đứng đầu một mảng chuyên môn trong tổ chức.
Ví dụ:
The section head leads a team of engineers in the R&D department.
(Trưởng bộ phận chuyên môn dẫn dắt một nhóm kỹ sư trong bộ phận nghiên cứu và phát triển.)
Technical director – Giám đốc kỹ thuật
Phân biệt:
Technical director tập trung vào việc quản lý và định hướng phát triển kỹ thuật, công nghệ của tổ chức.
Ví dụ:
The technical director oversees all aspects of product innovation.
(Giám đốc kỹ thuật giám sát tất cả các khía cạnh của đổi mới sản phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết