VIETNAMESE

giám đốc chức năng

trưởng bộ phận, trưởng phòng ban

word

ENGLISH

functional manager

  
NOUN

/ˈfʌŋkʃᵊnᵊl ˈmænɪʤə/

department head, division head

"Giám đốc chức năng" là người chịu trách nhiệm cho một bộ phận chức năng trong một tổ chức, doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Với tư cách là giám đốc chức năng, anh đã tối ưu hóa quy trình làm việc để nâng cao năng suất.

As a functional manager, he optimized workflow processes to enhance productivity.

2.

Giám đốc chức năng điều phối sự hợp tác giữa các bộ phận.

The functional manager coordinated cross-departmental collaborations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Functional Manager nhé! check Department head – Trưởng phòng Phân biệt: Department head chỉ người đứng đầu một bộ phận cụ thể trong doanh nghiệp. Ví dụ: The department head ensures that team objectives align with company goals. (Trưởng phòng đảm bảo các mục tiêu của nhóm phù hợp với mục tiêu của công ty.) check Division manager – Quản lý bộ phận Phân biệt: Division manager quản lý một bộ phận lớn hơn trong tổ chức, có thể bao gồm nhiều phòng ban nhỏ hơn. Ví dụ: The division manager oversees multiple teams within the marketing department. (Quản lý bộ phận giám sát nhiều nhóm trong bộ phận tiếp thị.) check Operations manager – Quản lý vận hành Phân biệt: Operations manager tập trung vào giám sát các hoạt động vận hành hàng ngày của doanh nghiệp. Ví dụ: The operations manager improves efficiency by streamlining processes. (Quản lý vận hành cải thiện hiệu suất bằng cách tối ưu hóa quy trình.) check Unit leader – Trưởng nhóm đơn vị Phân biệt: Unit leader thường là người chịu trách nhiệm một nhóm chức năng cụ thể trong công ty. Ví dụ: The unit leader organizes projects within the finance department. (Trưởng nhóm đơn vị tổ chức các dự án trong bộ phận tài chính.)