VIETNAMESE
giám đốc cấp cao
giám đốc cao cấp, lãnh đạo cấp cao
ENGLISH
Senior Executive
/ˈsiːniər ɪɡˈzɛkjətɪv/
senior manager, C-level executive
"Giám đốc cấp cao" là một chức danh chung cho những người đảm nhiệm vị trí lãnh đạo cấp cao trong một tổ chức, doanh nghiệp. Họ có thể phụ trách một bộ phận, lĩnh vực hoặc toàn bộ công ty.
Ví dụ
1.
Giám đốc cấp cao đã tiến hành đánh giá hiệu suất của đội ngũ quản lý.
The Senior Executive conducted performance reviews for the management team.
2.
Các giám đốc cấp cao tham gia vào quá trình ra quyết định cấp cao.
Senior Executives participate in high-level decision-making processes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Senior Executive nhé!
Top-level manager – Nhà quản lý cấp cao
Phân biệt:
Top-level manager đề cập đến những người lãnh đạo cấp cao nhất trong một tổ chức, thường tham gia vào việc ra quyết định chiến lược, trong khi Senior Executive là thuật ngữ chung cho các vị trí điều hành cao cấp.
Ví dụ:
The top-level manager oversees company-wide initiatives and long-term planning.
(Nhà quản lý cấp cao giám sát các sáng kiến của công ty và lập kế hoạch dài hạn.)
C-suite executive – Lãnh đạo cấp C
Phân biệt:
C-suite executive chỉ những người có chức danh điều hành cao cấp như CEO, CFO, CTO, trong khi Senior Executive có thể là các giám đốc hoặc phó giám đốc.
Ví dụ:
C-suite executives are responsible for shaping the company's vision.
(Lãnh đạo cấp C chịu trách nhiệm định hình tầm nhìn của công ty.)
Corporate leader – Lãnh đạo doanh nghiệp
Phân biệt:
Corporate leader nhấn mạnh vào vai trò lãnh đạo của một cá nhân trong doanh nghiệp, có ảnh hưởng lớn đến hoạt động và chiến lược, trong khi Senior Executive thường đề cập đến những người điều hành cao cấp của tổ chức.
Ví dụ:
The corporate leader played a key role in expanding the company globally.
(Lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng công ty ra toàn cầu.)
Executive director – Giám đốc điều hành
Phân biệt:
Executive director là người chịu trách nhiệm điều hành chung của tổ chức, thường xuyên giám sát các hoạt động hàng ngày, trong khi Senior Executive có thể là cấp cao hơn trong quản lý chiến lược.
Ví dụ:
The executive director is in charge of the company's overall operations.
(Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết