VIETNAMESE

giám đốc bán hàng khu vực

giám đốc kinh doanh vùng, giám đốc bán hàng khu vực, giám đốc khu vực

word

ENGLISH

Area Sales Manager

  
NOUN

/ˈeəriə seɪlz ˈmænɪʤə/

ASM, Regional Sales Manager

"Giám đốc bán hàng khu vực" là người chịu trách nhiệm quản lý việc bán hàng của công ty trong một khu vực địa lý cụ thể. Họ có sự thấu hiểu về sản phẩm, khu vực thị trường, xu hướng, hoạt động và cơ hội cạnh tranh của doanh nghiệp ở nơi đó.

Ví dụ

1.

Giám đốc bán hàng khu vực phân tích xu hướng thị trường để đưa ra chiến lược bán hàng.

The Area Sales Manager analyzed market trends to devise sales strategies.

2.

Giám đốc bán hàng khu vực thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa các đại diện bán hàng.

An Area Sales Manager fosters teamwork among sales representatives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Area Sales Manager nhé! check Regional Sales Director – Giám đốc bán hàng khu vực Phân biệt: Regional Sales Director là cấp bậc cao hơn Area Sales Manager, chịu trách nhiệm giám sát nhiều khu vực thay vì chỉ một. Ví dụ: The Regional Sales Director oversees multiple territories across the country. (Giám đốc bán hàng khu vực giám sát nhiều khu vực trên khắp cả nước.) check Territory Sales Manager – Quản lý kinh doanh theo lãnh thổ Phân biệt: Territory Sales Manager tập trung vào một khu vực nhỏ hơn so với Area Sales Manager. Ví dụ: The Territory Sales Manager focuses on increasing customer engagement in rural areas. (Quản lý kinh doanh theo lãnh thổ tập trung vào việc tăng cường tương tác với khách hàng ở khu vực nông thôn.) check District Sales Manager – Quản lý bán hàng theo quận/huyện Phân biệt: District Sales Manager quản lý việc bán hàng ở cấp quận/huyện, nhỏ hơn khu vực mà Area Sales Manager phụ trách. Ví dụ: The District Sales Manager ensures sales teams meet local targets. (Quản lý bán hàng theo quận đảm bảo các nhóm bán hàng đạt chỉ tiêu địa phương.) check Sales Operations Manager – Quản lý hoạt động bán hàng Phân biệt: Sales Operations Manager tập trung vào tối ưu hóa quy trình bán hàng và hiệu suất của đội ngũ, trong khi Area Sales Manager tập trung vào việc giám sát các hoạt động bán hàng tại khu vực. Ví dụ: The Sales Operations Manager implemented new CRM software to streamline sales tracking. (Quản lý hoạt động bán hàng đã triển khai phần mềm CRM mới để đơn giản hóa việc theo dõi bán hàng.)