VIETNAMESE
giám đốc âm nhạc
giám đốc thu âm, giám đốc sản xuất âm nhạc
ENGLISH
music executive
/ˈmjuːzɪk ɪɡˈzɛkjətɪv/
record executive
"Giám đốc âm nhạc" là một quản lý cấp cao trong hãng đĩa thu âm, chuyên ra quyết định điều hành cho các nghệ sĩ của hãng. Vai trò của họ cực kỳ đa dạng nhưng về bản chất, họ có thể giám sát một hay nhiều khía cạnh của một hãng thu âm, bao gồm A&R, hợp đồng, quản lý, phát hành, sản xuất, chế tạo, marketing/quảng bá, phân phối, bản quyền và tour lưu diễn.
Ví dụ
1.
Giám đốc âm nhạc đã tuyển chọn cẩn thận danh sách phát cho sự kiện.
The music executive carefully curated the playlist for the event.
2.
Các nghệ sĩ đầy tham vọng cố gắng thu hút sự chú ý của các giám đốc âm nhạc.
Aspiring artists strive to catch the attention of music executives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Music executive nhé!
Record producer – Nhà sản xuất âm nhạc
Phân biệt:
Record producer tập trung vào sản xuất và biên tập âm nhạc, thay vì quản lý nghệ sĩ và hợp đồng như music executive.
Ví dụ:
The record producer worked closely with the artist to refine the album.
(Nhà sản xuất âm nhạc đã làm việc chặt chẽ với nghệ sĩ để hoàn thiện album.)
Label manager – Quản lý hãng thu âm
Phân biệt:
Label manager là người chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động kinh doanh và phát triển của một hãng thu âm, trong khi music executive có thể bao gồm cả việc quản lý chiến lược và phát triển nghệ sĩ.
Ví dụ:
The label manager oversees the distribution and marketing of records.
(Quản lý hãng thu âm giám sát việc phân phối và tiếp thị các bản thu âm.)
A&R executive – Giám đốc tuyển chọn nghệ sĩ
Phân biệt:
A&R executive chuyên tìm kiếm tài năng mới và giám sát sự phát triển nghệ thuật của các nghệ sĩ, trong khi music executive có thể quản lý toàn bộ chiến lược phát triển nghệ sĩ và sản phẩm âm nhạc.
Ví dụ:
The A&R executive discovered the next big pop star.
(Giám đốc tuyển chọn nghệ sĩ đã phát hiện ra ngôi sao nhạc pop tiếp theo.)
Entertainment industry manager – Quản lý ngành giải trí
Phân biệt:
Entertainment industry manager là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm quản lý không chỉ âm nhạc mà cả phim ảnh và truyền thông, trong khi music executive chủ yếu tập trung vào ngành âm nhạc.
Ví dụ:
The entertainment industry manager negotiates contracts for multiple artists.
(Quản lý ngành giải trí đàm phán hợp đồng cho nhiều nghệ sĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết