VIETNAMESE

giai thoại

chuyện kể

word

ENGLISH

Anecdote

  
NOUN

/ˈænɪkˌdoʊt/

Short historical story

"Giai thoại" là câu chuyện ngắn về một sự kiện thú vị hoặc hài hước trong lịch sử hoặc đời sống.

Ví dụ

1.

Giai thoại về thời thơ ấu của anh ấy rất cảm động.

The anecdote about his childhood was heartwarming.

2.

Giai thoại làm phong phú thêm những câu chuyện lịch sử.

Anecdotes add color to historical narratives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Anecdote nhé! check Story - Câu chuyện Phân biệt: Story là thuật ngữ chung để chỉ câu chuyện, có thể dài hoặc ngắn, trong khi anecdote thường là những câu chuyện ngắn gọn và thú vị liên quan đến một sự kiện thực tế. Ví dụ: She told a funny story about her childhood. (Cô ấy kể một câu chuyện hài hước về thời thơ ấu của mình.) check Tale - Truyện, kể chuyện Phân biệt: Tale có thể là một câu chuyện hư cấu, trong khi anecdote luôn là câu chuyện ngắn gọn về một sự kiện thực tế. Ví dụ: The old man shared a tale from his youth. (Người đàn ông già kể một câu chuyện từ thuở thanh niên của ông.) check Narrative - Kể lại, thuật lại Phân biệt: Narrative có thể là một câu chuyện dài hơn, mô tả chi tiết về một sự kiện, trong khi anecdote là một phần nhỏ hoặc câu chuyện ngắn về một tình huống cụ thể. Ví dụ: The narrative of his adventures was captivating, though it was a bit exaggerated. (Câu chuyện về cuộc phiêu lưu của anh ấy thật hấp dẫn, mặc dù có chút phóng đại.) check Incident - Sự việc, sự kiện Phân biệt: Incident thường dùng để chỉ một sự kiện có thật, trong khi anecdote là cách kể lại một sự kiện theo cách ngắn gọn, thú vị. Ví dụ: He recounted a brief incident from his travel to Japan. (Anh ấy kể lại một sự kiện ngắn trong chuyến đi của mình đến Nhật Bản.)