VIETNAMESE

giả thử

thử tưởng tượng, giả thử

word

ENGLISH

let’s suppose

  
PHRASE

/lɛts səˈpəʊz/

imagine, hypothesize

“Giả thử” là cách nói chỉ một điều kiện hoặc tình huống tưởng tượng.

Ví dụ

1.

Giả thử kế hoạch này thất bại, bước tiếp theo là gì?

Let’s suppose this plan fails, what’s our next step?

2.

Giả thử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?

Let’s suppose you win the lottery, what will you do?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của let’s suppose (dịch từ “giả thử”) nhé! check Let’s imagine - Hãy tưởng tượng Phân biệt: Let’s imagine là cách diễn đạt nhẹ nhàng và thông dụng thay cho let’s suppose, thường dùng khi gợi mở tình huống giả định. Ví dụ: Let’s imagine we’re on a deserted island — what would you do first? (Giả thử ta đang ở trên đảo hoang — bạn sẽ làm gì đầu tiên?) check Let’s assume - Cứ cho là Phân biệt: Let’s assume là cách nói thường dùng trong thảo luận học thuật hoặc chiến lược, tương đương với let’s suppose. Ví dụ: Let’s assume the worst-case scenario happens. (Giả thử kịch bản tồi tệ nhất xảy ra.) check Say that - Cứ cho là Phân biệt: Say that là cách nói thân mật hơn thay cho let’s suppose, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: Say that we miss the train — what’s the plan B? (Cứ cho là ta trễ tàu — vậy kế hoạch B là gì?)