VIETNAMESE

giả sử rằng

giả sử rằng

word

ENGLISH

assuming that

  
PHRASE

/əˈsjuːmɪŋ ðæt/

supposing that, provided

“Giả sử rằng” là cụm từ dùng để đặt ra một giả định trong câu nói hoặc suy luận.

Ví dụ

1.

Giả sử rằng anh ấy đồng ý, chúng ta có thể tiến hành dự án.

Assuming that he agrees, we can proceed with the project.

2.

Giả sử rằng điều đó đúng, chúng ta nên làm gì?

Assuming that it’s true, what should we do?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của assuming that (dịch từ “giả sử rằng”) nhé! check If we suppose that - Nếu chúng ta cho rằng Phân biệt: If we suppose that là cách nói diễn giải rõ ràng hơn assuming that, thường dùng trong văn phân tích hoặc tranh luận. Ví dụ: If we suppose that this works, what’s next? (Giả sử rằng điều này hiệu quả, tiếp theo là gì?) check Provided that - Miễn là Phân biệt: Provided that mang sắc thái điều kiện, tương đương với assuming that trong câu giả định hoặc kế hoạch. Ví dụ: You can join us provided that you finish your tasks. (Bạn có thể tham gia miễn là hoàn thành công việc trước đó.) check In the event that - Trong trường hợp Phân biệt: In the event that là cách nói trang trọng, dùng thay cho assuming that trong hợp đồng hoặc ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ: In the event that the system fails, we have a backup. (Trong trường hợp hệ thống hỏng, chúng tôi có phương án dự phòng.)