VIETNAMESE
Gia nhập
tham gia
ENGLISH
Join
/ʤɔɪn/
Enlist
Gia nhập là tham gia vào một tổ chức hoặc nhóm.
Ví dụ
1.
Anh ấy gia nhập câu lạc bộ tuần trước.
He joined the club last week.
2.
Cô ấy gia nhập nhóm với tư cách thành viên mới.
She joined the team as a new member.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Join khi nói hoặc viết nhé!
Join a club/group - Tham gia một câu lạc bộ/nhóm
Ví dụ:
I joined a photography club.
(Tôi đã tham gia một câu lạc bộ nhiếp ảnh.)
Join a conversation - Tham gia một cuộc trò chuyện
Ví dụ:
He joined the conversation late.
(Anh ấy tham gia vào cuộc trò chuyện muộn.)
Join in - Tham gia vào một hoạt động chung
Ví dụ:
She joined in the singing.
(Cô ấy đã tham gia hát chung.)
Join forces - Hợp lực
Ví dụ:
The two companies joined forces to create a new product.
(Hai công ty hợp lực để tạo ra một sản phẩm mới.)
Join hands - Chung tay làm việc gì đó
Ví dụ:
Let's join hands to clean the park.
(Hãy cùng chung tay dọn dẹp công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết