VIETNAMESE

Ghim

kẹp

word

ENGLISH

Pin

  
VERB

/pɪn/

Attach

Ghim là cố định một vật bằng ghim hoặc một công cụ tương tự.

Ví dụ

1.

Cô ấy ghim bức ảnh lên bảng.

She pinned the photo on the board.

2.

Vui lòng ghim các tờ giấy lại với nhau.

Please pin the papers together.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pin khi nói hoặc viết nhé! checkPin to the wall - Ghim vào tường Ví dụ: She pinned the poster to the wall. (Cô ấy ghim tấm áp phích lên tường.) checkPin a location - Ghim địa điểm Ví dụ: He pinned the location of the meeting on the map. (Anh ấy ghim vị trí cuộc họp trên bản đồ.) checkPin down an idea - Ghim ý tưởng Ví dụ: The team tried to pin down the main idea for the project. (Nhóm cố gắng ghim ý tưởng chính cho dự án.) checkPin to a board - Ghim lên bảng Ví dụ: She pinned the notice to the bulletin board. (Cô ấy ghim thông báo lên bảng tin.) checkPin hope on someone - Đặt hy vọng vào ai đó Ví dụ: They pinned their hopes on the new leader. (Họ đặt hy vọng vào nhà lãnh đạo mới.)