VIETNAMESE
Gào thét
hét lớn, thét, la, gào
ENGLISH
Scream
/skriːm/
Cry, yell, shout
Gào thét là hét lên với âm lượng rất lớn, thường trong cơn đau đớn.
Ví dụ
1.
Anh ấy gào thét vì đau khi bị ngã.
He screamed in pain when he fell.
2.
Cô ấy gào thét gọi mẹ mình.
She screamed for her mother.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scream khi nói hoặc viết nhé!
Scream loudly - Hét to để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hoặc tức giận
Ví dụ:
She screamed loudly when she saw the spider.
(Cô ấy hét lớn khi thấy con nhện.)
Scream for help - Hét lên để cầu cứu
Ví dụ:
He screamed for help when he got stuck.
(Anh ấy hét lên cầu cứu khi bị mắc kẹt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết