VIETNAMESE
Dưỡng sức
nghỉ ngơi, hồi phục
ENGLISH
rest
/rɛst/
Relax, Recover
Dưỡng sức là hành động nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe sau một giai đoạn làm việc hoặc bệnh tật.
Ví dụ
1.
Anh ấy dưỡng sức sau một ngày làm việc dài.
He rested after a long day's work.
2.
Cô ấy đã nghỉ ngơi để lấy lại năng lượng.
She rested to regain her energy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rest khi nói hoặc viết nhé!
Rest + noun - Dùng để biểu thị việc nghỉ ngơi một bộ phận cơ thể hoặc một trạng thái cụ thể
Ví dụ:
He rested his head on the pillow and fell asleep.
(Anh ấy đặt đầu lên gối và ngủ thiếp đi.)
Take a rest - Diễn tả hành động nghỉ ngơi hoàn toàn
Ví dụ:
She took a rest after a long day at work.
(Cô ấy nghỉ ngơi sau một ngày làm việc dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết