VIETNAMESE

đường nhỏ

lối nhỏ, đường hẹp

word

ENGLISH

Narrow road

  
NOUN

/ˈnæroʊ roʊd/

lane, alley

"Đường nhỏ" là tuyến đường hẹp dành cho phương tiện nhỏ hoặc đi bộ.

Ví dụ

1.

Đường nhỏ dẫn đến thị trấn cổ.

The narrow road leads to the old town.

2.

Xe ô tô khó có thể đi qua đường nhỏ này.

Cars can hardly pass on this narrow road.

Ghi chú

Narrow là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Narrow nhé! check Nghĩa 1: Đường nhỏ hoặc lối đi dành riêng cho người đi bộ hoặc xe đạp Ví dụ: The narrow pathway was shaded by trees. (Con đường nhỏ được che bóng bởi các hàng cây.) check Nghĩa 2: Nghĩa bóng, chỉ sự hạn chế hoặc giới hạn trong lựa chọn Ví dụ: The company faced narrow options for expansion. (Công ty đối mặt với ít lựa chọn mở rộng.)