VIETNAMESE

đường hàng hải

tuyến hàng hải

word

ENGLISH

Shipping route

  
NOUN

/ˈʃɪpɪŋ ruːt/

maritime route

"Đường hàng hải" là tuyến đường trên biển dành cho tàu thuyền di chuyển.

Ví dụ

1.

Đường hàng hải rất quan trọng cho thương mại quốc tế.

The shipping route is vital for international trade.

2.

Các đường hàng hải thường đối mặt với thách thức như cướp biển.

Shipping routes often face challenges like piracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shipping route nhé! check Sea route – Tuyến đường biển Phân biệt: Sea route tập trung vào các tuyến vận tải biển dài hơn, thường kết nối các quốc gia. Ví dụ: The sea route shortened the transportation time significantly. (Tuyến đường biển rút ngắn đáng kể thời gian vận chuyển.) check Maritime corridor – Hành lang hàng hải Phân biệt: Maritime corridor được dùng để mô tả các tuyến đường biển an toàn và được quy định. Ví dụ: Maritime corridors ensure safe navigation for vessels. (Hành lang hàng hải đảm bảo an toàn cho tàu thuyền.) check Trade route – Tuyến đường thương mại Phân biệt: Trade route bao gồm cả tuyến đường biển và đường bộ được sử dụng trong thương mại quốc tế. Ví dụ: Shipping routes are integral parts of global trade routes. (Các tuyến hàng hải là một phần không thể thiếu của các tuyến đường thương mại toàn cầu.)