VIETNAMESE

dương gian

trần gian, thế giới con người

word

ENGLISH

mortal realm

  
NOUN

/ˈmɔːr.təl ˈrɛlm/

earthly world

“Dương gian” là thế giới của con người, trái ngược với thế giới tâm linh hoặc thế giới bên kia.

Ví dụ

1.

Dương gian được miêu tả là nơi đầy thử thách và niềm vui.

The mortal realm is described as a place of trials and joys.

2.

Truyền thuyết thường đối lập dương gian với các cõi thần linh.

Legends often contrast the mortal realm with divine realms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mortal realm nhé! check Earthly realm – Cõi trần gian Phân biệt: Earthly realm nhấn mạnh vào khía cạnh vật chất và trần tục của thế giới con người, trong khi mortal realm có thể bao gồm cả khái niệm về sự hữu hạn của đời sống con người. Ví dụ: The gods watched over the earthly realm with interest. (Các vị thần theo dõi cõi trần gian với sự quan tâm.) check Physical world – Thế giới vật chất Phân biệt: Physical world tập trung vào khía cạnh vật lý của thế giới thực tại, trong khi mortal realm có thể nhấn mạnh vào sự đối lập giữa sự sống và cái chết. Ví dụ: Science seeks to explain the mysteries of the physical world. (Khoa học cố gắng giải thích những bí ẩn của thế giới vật chất.) check Temporal existence – Sự tồn tại tạm thời Phân biệt: Temporal existence nhấn mạnh vào tính nhất thời và hữu hạn của cuộc sống con người, trong khi mortal realm có thể là một khái niệm rộng hơn về thế giới con người. Ví dụ: Many philosophers ponder the nature of temporal existence. (Nhiều triết gia suy ngẫm về bản chất của sự tồn tại tạm thời.) check Human domain – Thế giới của loài người Phân biệt: Human domain tập trung vào lãnh địa do con người sinh sống và kiểm soát, trong khi mortal realm có thể bao gồm cả yếu tố triết học về sự sống và cái chết. Ví dụ: Myths often depict gods interfering in the human domain. (Thần thoại thường mô tả các vị thần can thiệp vào thế giới của loài người.)