VIETNAMESE

đường ca ra men

caramel sugar

word

ENGLISH

caramelized sugar

  
NOUN

/ˈkærəˌmaɪzd ˈʃʊɡər/

Đường ca ra men là loại đường được nấu chảy đến khi có màu nâu đậm, thường dùng làm sốt hoặc tạo màu.

Ví dụ

1.

Đường ca ra men được dùng trong món tráng miệng như flan.

Caramelized sugar is used in desserts like flan.

2.

Anh ấy chuẩn bị đường ca ra men cho nước sốt.

He prepared caramelized sugar for the sauce.

Ghi chú

Đường là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường nhé! check Nghĩa 1: Lối đi dành cho người hoặc phương tiện di chuyển, thường được lát hoặc trải nhựa. Tiếng Anh: Road Ví dụ: The road to the village is very narrow. (Con đường đến làng rất hẹp.) check Nghĩa 2: Hướng đi hoặc con đường để đạt được mục tiêu hoặc kết quả. Tiếng Anh: Pathway Ví dụ: Education is the pathway to success. (Giáo dục là con đường dẫn đến thành công.) check Nghĩa 3: Dòng chảy hoặc kênh dẫn chất lỏng hoặc năng lượng, chẳng hạn như hệ thống trong cơ thể hoặc kỹ thuật. Tiếng Anh: Channel Ví dụ: The river serves as a natural channel for transportation. (Con sông đóng vai trò như một đường dẫn tự nhiên cho giao thông.)