VIETNAMESE

đường bay quốc tế

tuyến bay toàn cầu

word

ENGLISH

International flight path

  
NOUN

/ɪnˌtɜrnəˈʃənl flaɪt pæθ/

global flight route

"Đường bay quốc tế" là tuyến bay nối các sân bay ở các quốc gia khác nhau.

Ví dụ

1.

Đường bay quốc tế kết nối châu Á với châu Âu.

The international flight path connects Asia to Europe.

2.

Các đường bay quốc tế đòi hỏi kiểm soát không lưu chính xác.

International flight paths require air traffic control precision.

Ghi chú

Từ International flight path là một thuật ngữ chỉ hành trình của các chuyến bay quốc tế, thường được xác định trước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Air corridor - Hành lang hàng không Ví dụ: International flight paths are defined within specific air corridors. (Các đường bay quốc tế được xác định trong các hành lang hàng không cụ thể.) check Flight route - Tuyến bay Ví dụ: The flight route passed over several countries. (Tuyến bay đi qua nhiều quốc gia.) check Navigation chart - Bản đồ dẫn đường Ví dụ: Navigation charts display detailed international flight paths. (Bản đồ dẫn đường hiển thị chi tiết các đường bay quốc tế.)