VIETNAMESE
đuôi xe
phía sau xe
ENGLISH
rear of the vehicle
/rɪər əv ðə ˈviːɪkl/
back end
"Đuôi xe" là phần sau của phương tiện, nơi thường lắp đèn hậu hoặc ngăn chứa đồ.
Ví dụ
1.
Đuôi xe bị hư hại trong vụ va chạm.
The rear of the vehicle was damaged in the collision.
2.
Camera lùi rất hữu ích khi đỗ xe và lùi xe.
Rear cameras are useful for parking and reversing.
Ghi chú
Từ Rear of the vehicle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Rear of the vehicle nhé!
Nghĩa 1: Phần sau của phương tiện
Ví dụ: The bicycle was tied to the rear of the vehicle.
(Chiếc xe đạp được buộc vào phần sau của phương tiện.)
Nghĩa 2: Khoang hành lý phía sau xe
Ví dụ: The luggage was stored in the rear of the vehicle.
(Hành lý được cất ở phía sau xe.)
Nghĩa 3: Vị trí đèn hậu
Ví dụ: The rear lights of the vehicle were checked during inspection.
(Đèn hậu của xe đã được kiểm tra trong quá trình kiểm định.)
Nghĩa 4: Vị trí của hành khách hoặc hàng hóa
Ví dụ: Passengers seated at the rear of the vehicle must wear seat belts.
(Hành khách ngồi ở phía sau xe phải thắt dây an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết