VIETNAMESE
Được trả lương cao
Lương cao, Thu nhập vượt trội
ENGLISH
High-Paid
/ˈhaɪ peɪd/
Well-Paid, Generously Compensated
“Được trả lương cao” là trạng thái nhận mức lương cao hơn so với mặt bằng chung.
Ví dụ
1.
Những vị trí được trả lương cao thường đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm lớn.
High-paid positions often require specialized skills and significant experience.
2.
Nhân viên được trả lương cao mang lại giá trị đáng kể cho tổ chức.
Employees in high-paid roles drive significant value for their organizations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của High-Paid nhé!
Well-Paid - Được trả lương tốt
Phân biệt:
Well-Paid nhấn mạnh mức lương đủ tốt để tạo sự hài lòng.
Ví dụ:
He left a well-paid job to start his own business.
(Anh ấy rời một công việc được trả lương tốt để bắt đầu kinh doanh riêng.)
Highly Compensated - Được bồi thường cao
Phân biệt:
Highly Compensated thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, tập trung vào mức thu nhập cao.
Ví dụ:
Highly compensated executives are expected to deliver exceptional results.
(Các giám đốc điều hành được bồi thường cao được kỳ vọng mang lại kết quả xuất sắc.)
Top-Earning - Có thu nhập cao nhất
Phân biệt:
Top-Earning nhấn mạnh vào mức lương thuộc hàng cao nhất trong ngành hoặc công ty.
Ví dụ:
She is one of the top-earning employees in the organization.
(Cô ấy là một trong những nhân viên có thu nhập cao nhất trong tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết