VIETNAMESE

điều quy định

quy định

word

ENGLISH

regulation

  
NOUN

/ˌrɛgjʊˈleɪʃən/

rule

Các nguyên tắc hoặc điều khoản được xác định rõ trong văn bản pháp lý.

Ví dụ

1.

Điều quy định nêu rõ các quy trình an toàn nơi làm việc.

The regulation outlines workplace safety procedures.

2.

Đảm bảo tuân thủ mọi điều quy định để phê duyệt dự án.

Ensure compliance with regulations for project approval.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regulation nhé! check RuleQuy tắc Phân biệt: Rule thường mang nghĩa bao quát hơn, áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công việc hoặc đời sống hàng ngày. Ví dụ: The school has strict rules about attendance. (Trường học có những quy tắc nghiêm ngặt về việc đi học.) check PolicyChính sách Phân biệt: Policy thường đề cập đến các hướng dẫn hoặc nguyên tắc do tổ chức hoặc chính phủ đặt ra. Ví dụ: The company introduced a new policy for remote work. (Công ty đã giới thiệu một chính sách mới cho làm việc từ xa.) check LawLuật pháp Phân biệt: Law thường ám chỉ các quy định có tính pháp lý, được thi hành bởi chính quyền. Ví dụ: Breaking the law can result in severe consequences. (Vi phạm luật pháp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)