VIETNAMESE

đứng lên

đứng dậy, đứng lên

word

ENGLISH

stand up

  
VERB

/stænd ʌp/

rise, get up

“Đứng lên” là động từ chỉ hành động chuyển từ trạng thái ngồi hoặc nằm sang đứng.

Ví dụ

1.

Làm ơn đứng lên khi giáo viên bước vào phòng.

Please stand up when the teacher enters the room.

2.

Anh ấy được yêu cầu đứng lên và giải thích.

He was asked to stand up and explain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stand khi nói hoặc viết nhé! check stand for sth – viết tắt cho / đại diện cho / ủng hộ Ví dụ: "UNESCO" stands for United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization. (“UNESCO” là viết tắt của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc) check stand by sb – sát cánh bên ai Ví dụ: I’ll stand by you no matter what. (Tôi sẽ luôn sát cánh bên bạn dù có chuyện gì xảy ra) check stand out – nổi bật Ví dụ: Her talent really stands out in the group. (Tài năng của cô ấy thực sự nổi bật trong nhóm)