VIETNAMESE
Đức ngữ
từ đạo đức, ngôn từ tốt đẹp
ENGLISH
ethical language
/ˈɛθɪkəl ˈlæŋɡwɪdʒ/
moral expression
Đức ngữ là từ ngữ liên quan đến đạo đức, phẩm hạnh và giá trị tốt đẹp trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Đức ngữ khuyến khích sự tôn trọng.
Ethical language promotes respect.
2.
Anh ấy dùng đức ngữ trong các bài phát biểu.
He uses ethical language in his speeches.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ethical language nhé!
Moral language – Ngôn ngữ đạo đức
Phân biệt:
Moral language đề cập đến ngôn ngữ được sử dụng để nói về các khái niệm đạo đức, đúng sai. Ethical language cũng dùng để chỉ ngôn ngữ mang tính đạo đức, nhưng thường ám chỉ một hệ thống chuẩn mực đạo đức được chấp nhận rộng rãi.
Ví dụ:
His moral language resonated with the audience.
(Ngôn ngữ đạo đức của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả.)
Value-based language – Ngôn ngữ dựa trên giá trị
Phân biệt:
Value-based language chỉ ngôn ngữ phản ánh các giá trị và niềm tin, có thể bao gồm cả đạo đức và các chuẩn mực khác. Ethical language tập trung chủ yếu vào những chuẩn mực đạo đức rõ ràng hơn.
Ví dụ:
The value-based language used by the speaker promoted honesty.
(Ngôn ngữ dựa trên giá trị của người diễn giả đã thúc đẩy sự trung thực.)
Principled language – Ngôn ngữ có nguyên tắc
Phân biệt:
Principled language dùng để chỉ ngôn ngữ tuân thủ theo một hệ thống nguyên tắc nhất định, trong khi Ethical language đặc biệt liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ dựa trên các chuẩn mực đạo đức.
Ví dụ:
Her principled language guided the discussion towards fairness.
(Ngôn ngữ có nguyên tắc của cô ấy đã dẫn dắt cuộc thảo luận về sự công bằng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết