VIETNAMESE
hộ sản xuất
gia đình kinh doanh
ENGLISH
production household
/prəˈdʌkʃən ˈhaʊshoʊld/
small-scale producer
"Hộ sản xuất" là hộ gia đình tham gia sản xuất kinh doanh để tạo thu nhập.
Ví dụ
1.
Hộ sản xuất chuyên làm đồ thủ công.
The production household specializes in handicrafts.
2.
Các chương trình hỗ trợ nhằm cải thiện hộ sản xuất.
Support programs aim to improve production households.
Ghi chú
Từ production household là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Subsistence farming – Canh tác tự cung tự cấp
Ví dụ:
Many production households rely on subsistence farming for their livelihoods.
(Nhiều hộ sản xuất dựa vào canh tác tự cung tự cấp để kiếm sống.)
Cottage industry – Công nghiệp thủ công quy mô nhỏ
Ví dụ:
The village supports its economy through various cottage industries.
(Ngôi làng hỗ trợ nền kinh tế của mình thông qua các ngành công nghiệp thủ công nhỏ.)
Agricultural cooperative – Hợp tác xã nông nghiệp
Ví dụ:
The agricultural cooperative helps production households sell their goods.
(Hợp tác xã nông nghiệp giúp các hộ sản xuất bán hàng hóa của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết