VIETNAMESE

đũa hàn

que hàn, thanh hàn

word

ENGLISH

welding rod

  
NOUN

/ˈwɛldɪŋ rɒd/

filler rod, electrode

“Đũa hàn” là thanh kim loại dùng trong hàn để cung cấp chất liệu lấp đầy mối hàn.

Ví dụ

1.

Đũa hàn đảm bảo liên kết chắc chắn giữa các bộ phận kim loại.

The welding rod ensures a strong bond between metal parts.

2.

Đũa hàn này phù hợp cho cả hàn hồ quang và hàn khí.

This welding rod is suitable for both arc and gas welding.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ rod nhé! Spare the rod, spoil the child - Nếu không kỷ luật trẻ em, chúng sẽ trở nên hư hỏng Ví dụ: They believe in the saying ‘spare the rod, spoil the child’ and discipline their kids strictly. (Họ tin vào câu 'thương cho roi cho vọt' và nghiêm khắc dạy dỗ con cái.) Hot rod - Một chiếc xe được chỉnh sửa để chạy nhanh hơn Ví dụ: He spent months transforming his car into a hot rod. (Anh ấy đã dành nhiều tháng để biến chiếc xe của mình thành một chiếc xe tốc độ.) Rule with a rod of iron - Cai trị hoặc quản lý một cách nghiêm khắc Ví dụ: The manager rules the office with a rod of iron. (Người quản lý điều hành văn phòng một cách nghiêm khắc.)