VIETNAMESE

đũa bếp

đũa nấu ăn

ENGLISH

cooking chopstick

  
NOUN

/ˈkʊkɪŋ ˈtʃɒpstɪk/

kitchen chopstick

Đũa bếp là loại đũa có kích thước lớn và dài hơn đũa ăn thông thường, được thiết kế đặc biệt cho mục đích nấu ăn, khuấy trộn và xử lý những nguyên liệu nóng.

Ví dụ

1.

Một đũa nấu ăn là tuyệt vời cho các thành phần khuấy trong chảo nóng.

A cooking chopstick is great for stirring ingredients in a hot pan.

2.

Cô đã sử dụng một đũa nấu ăn để kiểm tra nhiệt độ dầu.

She used a cooking chopstick to check the oil temperature.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số dụng cụ nấu ăn trong căn bếp nha! - Knife: Dao bếp - Cutting board: Thớt - Colander: Rổ rửa thực phẩm có lỗ - Mixing bowl: Bát trộn nguyên liệu - Apron: Tạp dề - Can opener: Dụng cụ mở nắp lon. - Spice container: hộp đựng gia vị - Kitchen shears: Kéo làm bếp