VIETNAMESE

đu xà

word

ENGLISH

pull-up

  
NOUN

/pʊl ʌp/

Đu xà là một bài tập sử dụng một thanh ngang cố định, trong đó người tập kéo cơ thể lên bằng lực của cánh tay cho đến khi phần cằm ngang bằng với thanh xà.

Ví dụ

1.

Thực hiện các động tác đu xà thường xuyên có thể cải thiện đáng kể sức mạnh phần thân trên.

Performing pull-ups regularly can greatly enhance upper body strength.

2.

Tôi có thể thực hiện 10 cái đu xà.

I can do 10 pull-ups.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pull-up nhé! check Chin-up - Bài tập treo người và kéo cơ thể lên, với cằm vượt qua xà. Phân biệt: Chin-up tương tự như Pull-up, nhưng khác biệt ở cách nắm xà (nắm ngược tay), trong khi Pull-up thường sử dụng tay nắm xuôi. Ví dụ: He managed to do several chin-ups during his workout. (Anh ấy có thể thực hiện một số động tác chin-up trong buổi tập.) check Strength training - Huấn luyện sức mạnh, các bài tập giúp phát triển sức mạnh cơ bắp. Phân biệt: Strength training bao gồm nhiều bài tập khác nhau để phát triển sức mạnh, trong khi Pull-up là một bài tập cụ thể trong chương trình huấn luyện sức mạnh. Ví dụ: Strength training is essential for building muscle. (Huấn luyện sức mạnh là rất quan trọng để xây dựng cơ bắp.) check Lifting - Nâng tạ, bài tập để phát triển cơ bắp thông qua việc nâng vật nặng. Phân biệt: Lifting thường chỉ các bài tập nâng vật nặng, trong khi Pull-up là bài tập sử dụng trọng lượng cơ thể để kéo người lên. Ví dụ: She is focused on lifting weights to increase strength. (Cô ấy tập trung vào việc nâng tạ để tăng cường sức mạnh.)