VIETNAMESE

dự thảo luật

bản nháp luật

word

ENGLISH

Draft legislation

  
NOUN

/drɑːft ˌlɛʤɪsˈleɪʃən/

proposed legal draft

Từ "dự thảo luật" là văn bản pháp lý sơ bộ, được chuẩn bị để trình lên cơ quan lập pháp xem xét và thông qua.

Ví dụ

1.

Dự thảo luật nhằm giải quyết các cải cách thuế cho doanh nghiệp nhỏ.

The draft legislation aims to address tax reforms for small businesses.

2.

Dự thảo luật phải trải qua nhiều lần chỉnh sửa trước khi được thông qua.

Draft legislations are subject to multiple revisions before approval.

Ghi chú

Từ Draft legislation là một từ vựng thuộc lĩnh vực lập phápxây dựng pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Proposed law – Dự luật Ví dụ: The ministry submitted a draft legislation as a proposed law on cybersecurity. (Bộ đã trình một dự thảo luật về an ninh mạng dưới dạng dự luật.) check Legislative draft – Bản dự thảo lập pháp Ví dụ: The draft legislation is under review as a legislative draft by the legal committee. (Dự thảo luật đang được ủy ban pháp luật xem xét.) check Law-making draft – Văn bản lập pháp dự kiến Ví dụ: The draft legislation will be debated next month as a law-making draft. (Dự thảo luật sẽ được đưa ra tranh luận tháng tới như một văn bản lập pháp dự kiến.)