VIETNAMESE
dự luật
đề xuất luật
ENGLISH
Bill
/bɪl/
legislative proposal
Từ "dự luật" là một văn bản được đề xuất nhằm sửa đổi, bổ sung hoặc thay đổi các quy định pháp luật hiện hành.
Ví dụ
1.
Dự luật đã được tranh luận tại quốc hội trước khi được thông qua thành luật.
The bill was debated in parliament before being passed into law.
2.
Các dự luật thường cần được đọc và xem xét nhiều lần trong các cơ quan lập pháp.
Bills often require multiple readings in legislative assemblies.
Ghi chú
Từ Bill là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và quy trình lập pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Draft law – Dự thảo luật Ví dụ: The bill was submitted to the National Assembly as a draft law on digital security. (Dự luật đã được trình Quốc hội dưới dạng dự thảo luật về an ninh mạng.) Legislative proposal – Đề xuất lập pháp Ví dụ: Each bill must go through multiple stages of debate as a legislative proposal. (Mỗi dự luật phải trải qua nhiều giai đoạn tranh luận như một đề xuất lập pháp.) Parliamentary submission – Hồ sơ trình quốc hội Ví dụ: The bill became a parliamentary submission after committee review. (Dự luật trở thành hồ sơ trình quốc hội sau khi được ủy ban thẩm tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết