VIETNAMESE

Lớp dự bị đại học

Lớp chuẩn bị đại học

word

ENGLISH

College Prep Class

  
NOUN

/ˈkɒlɪʤ prɛp ˈklæs/

Preparatory

“Lớp dự bị đại học” là lớp học chuẩn bị kiến thức và kỹ năng để vào đại học.

Ví dụ

1.

Một lớp dự bị đại học giúp học sinh chuẩn bị cho các khóa học trình độ đại học.

A college prep class helps students prepare for university-level courses.

2.

Các trường cung cấp lớp dự bị đại học để thu hẹp khoảng cách giữa trung học và đại học.

Schools offer college prep classes to bridge the gap between high school and college.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của College Prep Class nhé! check University Preparation Class - Lớp chuẩn bị vào đại học Phân biệt: University Preparation Class nhấn mạnh vào việc chuẩn bị toàn diện để vào đại học. Ví dụ: College prep classes are similar to university preparation classes in content. (Các lớp dự bị đại học tương tự như các lớp chuẩn bị vào đại học về nội dung.) check Pre-University Course - Khóa học tiền đại học Phân biệt: Pre-University Course tập trung vào việc nâng cao kiến thức học thuật trước khi nhập học đại học. Ví dụ: A pre-university course is included in some college prep programs. (Một khóa học tiền đại học được bao gồm trong một số chương trình dự bị đại học.) check Academic Bridge Program - Chương trình cầu nối học thuật Phân biệt: Academic Bridge Program chỉ các khóa học hỗ trợ chuyển tiếp từ trung học lên đại học. Ví dụ: College prep classes act as academic bridge programs for high school graduates. (Các lớp dự bị đại học hoạt động như chương trình cầu nối học thuật cho học sinh tốt nghiệp trung học.)