VIETNAMESE

đợt thực tập

kỳ thực tập

word

ENGLISH

Internship period

  
NOUN

/ˈɪntɜːnʃɪp ˈpɪərɪəd/

training phase

Từ "đợt thực tập" là một giai đoạn làm việc ngắn hạn, thường dành cho sinh viên để tích lũy kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực học tập.

Ví dụ

1.

Đợt thực tập giúp sinh viên áp dụng kiến thức học thuật vào thực tế.

The internship period allowed students to apply their academic knowledge in a practical setting.

2.

Các đợt thực tập rất quan trọng cho việc chuẩn bị nghề nghiệp.

Internship periods are crucial for career preparation.

Ghi chú

Từ Internship period là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệpđào tạo thực tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Training phase – Giai đoạn thực tập Ví dụ: The internship period is considered a training phase required for graduation. (Đợt thực tập được xem là giai đoạn đào tạo cần thiết để hoàn thành chương trình học.) check On-site learning – Học tập tại thực địa Ví dụ: During the internship period, students gain on-site learning experiences. (Trong đợt thực tập, sinh viên được trải nghiệm học tập tại thực địa.) check Work placement – Đặt chỗ làm việc thực tế Ví dụ: The university arranges a work placement for every internship period. (Trường đại học sắp xếp vị trí thực tập cho mỗi đợt thực tập.)