VIETNAMESE

đơn thôi việc

đơn nghỉ việc, đơn xin thôi việc

word

ENGLISH

resignation letter

  
NOUN

/ˌrɛzɪɡˈneɪʃən ˈlɛtər/

termination notice

Tài liệu thông báo về ý định chấm dứt hợp đồng lao động.

Ví dụ

1.

Nộp đơn thôi việc trước hai tuần.

Submit your resignation letter two weeks in advance.

2.

Đơn thôi việc nêu rõ ngày làm việc cuối cùng.

The resignation letter states the last working day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resignation nhé! check QuitBỏ việc Phân biệt: Quit mang nghĩa chung và thường ít trang trọng hơn resignation. Ví dụ: He decided to quit his job after three years. (Anh ấy quyết định bỏ việc sau ba năm.) check RetirementVề hưu Phân biệt: Retirement liên quan đến việc ngừng làm việc do tuổi tác hoặc điều kiện đặc biệt. Ví dụ: She planned her retirement carefully to ensure financial stability. (Cô ấy đã lên kế hoạch về hưu cẩn thận để đảm bảo ổn định tài chính.) check SeparationChấm dứt công việc Phân biệt: Separation thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, bao gồm cả các khoản hỗ trợ sau khi chấm dứt việc làm. Ví dụ: The company provided a generous separation package. (Công ty đã cung cấp một gói hỗ trợ hào phóng khi chấm dứt việc làm.)