VIETNAMESE

đổi việc

word

ENGLISH

change one's job

  
VERB

/ʧeɪnʤ wʌnz ʤɒb/

"Đổi việc" là bắt đầu làm một công việc mới khác với công việc hiện tại.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định đổi việc để theo đuổi đam mê của mình.

She decided to change one's job to pursue her passion.

2.

Đổi việc thường đòi hỏi lập kế hoạch và chuẩn bị kỹ lưỡng.

Changing one's job often requires careful planning and preparation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Change One's Job nhé! check Switch Careers – Chuyển đổi nghề nghiệp Phân biệt: Switch Careers là việc thay đổi hoàn toàn ngành nghề, chuyển sang một lĩnh vực hoặc ngành nghề mới mà bạn chưa có kinh nghiệm trước đó. Change One's Job có thể chỉ đơn giản là chuyển công việc trong cùng một ngành hoặc lĩnh vực. Ví dụ: She decided to switch careers from banking to digital marketing. (Cô ấy quyết định chuyển đổi nghề nghiệp từ ngân hàng sang tiếp thị kỹ thuật số.) check Find New Employment – Tìm kiếm việc làm mới Phân biệt: Find New Employment nhấn mạnh việc tìm kiếm công việc mới sau khi nghỉ việc hoặc kết thúc công việc cũ, mà chưa đề cập đến việc thay đổi ngành nghề hay lĩnh vực. Change One's Job có thể chỉ đơn giản là thay đổi công việc mà không phải tìm một nghề mới. Ví dụ: He is actively looking to find new employment in the IT sector. (Anh ấy đang tích cực tìm kiếm việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin.) check Transition to a New Job – Chuyển sang công việc mới Phân biệt: Transition to a New Job chỉ sự thay đổi công việc sang một vị trí khác trong cùng một tổ chức hoặc lĩnh vực, có thể là sự thay đổi trong vai trò hoặc trách nhiệm mà không thay đổi ngành nghề. Change One's Job có thể bao gồm cả việc chuyển ngành nghề hoặc lĩnh vực làm việc. Ví dụ: After five years, she transitioned to a new job in a multinational corporation. (Sau năm năm, cô ấy chuyển sang một công việc mới tại một tập đoàn đa quốc gia.) check Shift to Another Position – Chuyển sang vị trí khác Phân biệt: Shift to Another Position chỉ việc thay đổi vị trí công việc trong cùng một tổ chức hoặc công ty mà không thay đổi ngành nghề. Change One's Job có thể bao gồm sự thay đổi cả lĩnh vực nghề nghiệp lẫn công việc. Ví dụ: He shifted to another position that offered better career growth opportunities. (Anh ấy chuyển sang một vị trí khác với cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn.)