VIETNAMESE

đới

mây giông mưa

word

ENGLISH

zone

  
NOUN

/reɪn klaʊdz/

precipitation clouds

Mây mưa là các đám mây mang theo lượng nước lớn, thường gây ra mưa.

Ví dụ

1.

Mây mưa hình thành nhanh chóng trên núi.

Rain clouds formed quickly over the mountains.

2.

Mây mưa đổ nước, làm ướt tất cả phía dưới.

Rain clouds burst, drenching everything below.

Ghi chú

Từ Zone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Zone nhé! check Nghĩa 1: Một vùng cụ thể được xác định bởi các đặc điểm tự nhiên, kinh tế hoặc chính trị. Ví dụ: The city expanded into the industrial zone. (Thành phố mở rộng vào khu công nghiệp.) check Nghĩa 2: Vùng được sử dụng cho mục đích như xây dựng, bảo tồn hoặc quân sự. Ví dụ: The park was designated as a wildlife zone. (Công viên được chỉ định là khu bảo tồn động vật hoang dã.)