VIETNAMESE
bè đôi
hát song bè
ENGLISH
duet harmony
/djuːɛt ˈhɑːməni/
two-part harmony
Bè đôi là sự phối hợp giữa hai bè khác nhau, thường để tạo hiệu ứng phong phú và cân bằng trong âm nhạc.
Ví dụ
1.
Bè đôi giữa giọng nữ cao và nữ trầm thật mê hoặc.
The duet harmony between the soprano and alto voices was mesmerizing.
2.
Dàn hợp xướng luyện tập bè đôi để đạt được sự đồng bộ hoàn hảo.
The choir practiced their duet harmony to achieve perfect synchronization.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của duet harmony nhé!
Vocal duet – Sự kết hợp giữa hai giọng hát trong một bài hát
Phân biệt:
Vocal duet chỉ rõ hai giọng hát cùng nhau, trong khi duet harmony tập trung vào sự hòa âm giữa hai bè.
Ví dụ:
Their vocal duet was breathtaking.
(Màn song ca của họ thật tuyệt vời.)
Polyphony – Kỹ thuật hòa âm gồm nhiều giai điệu độc lập cùng vang lên
Phân biệt:
Polyphony phức tạp hơn duet harmony, có thể có nhiều hơn hai giai điệu cùng lúc.
Ví dụ:
Baroque music often features intricate polyphony.
(Nhạc Baroque thường có các hòa âm đa giai điệu phức tạp.)
Harmonic blend – Sự hòa quyện của nhiều giọng hoặc nhạc cụ để tạo âm thanh hài hòa
Phân biệt:
Harmonic blend có thể bao gồm nhiều bè hơn duet harmony, tạo ra âm thanh mượt mà.
Ví dụ:
The choir achieved a perfect harmonic blend.
(Dàn hợp xướng đã đạt được sự hòa quyện hài hòa hoàn hảo.)
Countermelody – Một giai điệu phụ chạy song song với giai điệu chính để tạo sự phong phú
Phân biệt:
Countermelody là giai điệu riêng biệt, không phải chỉ là một bè hòa âm như duet harmony.
Ví dụ:
The violin played a beautiful countermelody against the main tune.
(Chiếc violin chơi một giai điệu phụ tuyệt đẹp bên cạnh giai điệu chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết