VIETNAMESE

đội ngũ kế thừa

nhóm kế nhiệm

word

ENGLISH

Successor team

  
NOUN

/səkˈsɛsə tiːm/

future leaders

Từ "đội ngũ kế thừa" là nhóm những người được đào tạo và chuẩn bị để tiếp quản các vai trò quan trọng trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Đội ngũ kế thừa đang được đào tạo để đảm nhận các vai trò lãnh đạo trong tương lai.

The successor team is being groomed to take over leadership roles in the future.

2.

Đội ngũ kế thừa đảm bảo sự liên tục trong quản lý tổ chức.

Successor teams ensure continuity in organizational management.

Ghi chú

Từ Successor team là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị nhân sựkế hoạch kế thừa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Leadership pipeline group – Nhóm kế thừa lãnh đạo Ví dụ: The successor team is a leadership pipeline group prepared for future executive roles. (Đội ngũ kế thừa là nhóm nhân sự được chuẩn bị để tiếp quản vai trò lãnh đạo trong tương lai.) check Talent reserve – Nguồn nhân tài dự bị Ví dụ: The successor team serves as a talent reserve for key positions. (Đội ngũ kế thừa đóng vai trò là nguồn nhân tài dự bị cho các vị trí trọng yếu.) check Succession planning unit – Nhóm hoạch định kế thừa Ví dụ: HR built a successor team as part of their succession planning unit strategy. (Bộ phận nhân sự xây dựng đội ngũ kế thừa như một phần của chiến lược kế thừa nhân sự.)