VIETNAMESE

đồ uống đá xay

ENGLISH

ice blended

  
NOUN

/aɪs ˈblɛndɪd/

Đồ uống đá xay là một thức uống kết hợp giữa sữa tươi, đá viên và nhiều nguyên liệu khác matcha, cookie hay trái cây.

Ví dụ

1.

Đồ uống đá xay là sự lựa chọn hoàn hảo để giải nhiệt trong ngày hè nóng bức.

Ice blended beverages are perfect for cooling down on a hot summer day.

2.

Quán cà phê cung cấp nhiều loại đồ uống đá xay với hương vị và lớp phủ khác nhau.

The cafe offered a variety of ice blended drinks with different flavors and toppings.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài cụm từ có chứa từ "blend" nhé: - blend in/blend into something: hòa vào, trà trộn vào Ví dụ: We tried to blend into the crowd. (Chúng tôi cố hòa vào đám đông) - blended family: chỉ một gia đình bao gồm hai người lớn, một (hoặc nhiều) đứa con mà họ đã có với nhau và một (hoặc nhiều) đứa con mà họ đã có với người bạn đời trước đó Ví dụ: Single-parent families and blended families now outnumber traditional families. (Các gia đình đơn thân và gia đình hỗn hợp hiện nay đông hơn các gia đình truyền thống)