VIETNAMESE
dô ta
dzô, nâng ly
ENGLISH
cheers!
/ʧɪrz/
toast
Tiếng hô khi uống rượu, tạo không khí vui vẻ.
Ví dụ
1.
Dô ta! Vì tình bạn chúng ta!
Cheers! To our friendship!
2.
Uống nào! Dô ta!
Let’s drink! Cheers!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cheers! (dô ta – cảm thán nâng ly, chúc mừng) nhé!
Bottoms up! – Cạn ly!
Phân biệt:
Bottoms up! là cách hô nâng ly phổ biến, sát nghĩa với dô ta.
Ví dụ:
Bottoms up! Here’s to a great night!
(Dô ta! Chúc cho một buổi tối tuyệt vời!)
Here’s to you! – Chúc mừng bạn!
Phân biệt:
Here’s to you! là câu chúc nâng ly mang sắc thái tình cảm, gần nghĩa với dô ta.
Ví dụ:
Here’s to you! Congratulations on your promotion!
(Dô ta! Chúc mừng bạn thăng chức!)
Cheers to that! – Cạn ly cho điều đó!
Phân biệt:
Cheers to that! dùng để hưởng ứng, đồng tình, cùng nâng ly vì một lý do chung.
Ví dụ:
Cheers to that! May we all succeed.
(Dô ta! Cầu cho tất cả chúng ta thành công!)
Let’s toast – Nào cùng nâng ly
Phân biệt:
Let’s toast là cách khởi đầu cho lời chúc tụng, tương đương lời mời “dô ta”.
Ví dụ:
Let’s toast to friendship and good health!
(Dô ta cho tình bạn và sức khỏe nhé!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết