VIETNAMESE

ứng dụng văn phòng

phần mềm văn phòng

word

ENGLISH

office application

  
NOUN

/ˈɒfɪs ˌæplɪˈkeɪʃən/

productivity software

"Ứng dụng văn phòng" là phần mềm hỗ trợ công việc văn phòng như soạn thảo văn bản, bảng tính, và trình chiếu.

Ví dụ

1.

Microsoft Excel là một ứng dụng văn phòng phổ biến cho bảng tính.

Microsoft Excel is a popular office application for spreadsheets.

2.

Ứng dụng văn phòng rất cần thiết để tăng năng suất nơi làm việc hiện đại.

Office applications are essential for modern workplace productivity.

Ghi chú

Từ Application là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Application nhé! check Nghĩa 1: Chương trình phần mềm phục vụ mục đích cụ thể Ví dụ: This application helps track expenses efficiently. (Ứng dụng này giúp theo dõi chi phí hiệu quả.) check Nghĩa 2: Quá trình áp dụng một kỹ thuật hoặc phương pháp Ví dụ: The application of machine learning enhances data analysis. (Việc áp dụng học máy cải thiện phân tích dữ liệu.) check Nghĩa 3: Hồ sơ hoặc biểu mẫu để xin một cơ hội hoặc dịch vụ Ví dụ: The application for the job must be submitted by Monday. (Đơn xin việc phải được nộp trước thứ Hai.)