VIETNAMESE
đỉnh cao sự nghiệp
thời kỳ đỉnh cao, thành tựu lớn nhất
ENGLISH
career peak
/kəˈrɪr pik/
pinnacle of career, peak achievement
Đỉnh cao sự nghiệp là thời điểm đạt được thành công lớn nhất trong sự nghiệp.
Ví dụ
1.
Cô ấy đạt đến đỉnh cao sự nghiệp với lần thăng chức mới nhất.
She reached the career peak with her latest promotion.
2.
Đỉnh cao sự nghiệp của anh ấy được đánh dấu bởi giải Nobel.
His career peak was marked by winning the Nobel Prize.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ career khi nói hoặc viết nhé!
Pursue a career – theo đuổi sự nghiệp
Ví dụ:
She decided to pursue a career in medicine after graduation.
(Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp y khoa sau khi tốt nghiệp)
Switch careers – chuyển hướng sự nghiệp
Ví dụ:
After ten years in banking, he switched careers to become a chef.
(Sau 10 năm làm ngân hàng, anh ấy chuyển hướng sự nghiệp để trở thành đầu bếp)
Launch a career – bắt đầu sự nghiệp
Ví dụ:
She launched her career as a fashion designer in Paris.
(Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò nhà thiết kế thời trang tại Paris)
Advance your career – phát triển sự nghiệp
Ví dụ:
Attending workshops can help you advance your career.
(Tham gia các buổi hội thảo có thể giúp bạn phát triển sự nghiệp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết