VIETNAMESE
điều phối nhân sự
ENGLISH
coordinate personnel
/kəʊˈɔːdɪneɪt ˌpɜːsᵊnˈɛl/
manage human resources
"Điều phối nhân sự" là sắp xếp, tổ chức và quản lý công việc của nhân viên để đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
Ví dụ
1.
Quản lý sự kiện đã điều phối nhân sự để đảm bảo hội nghị diễn ra suôn sẻ.
The event manager coordinated personnel to ensure the smooth running of the conference.
2.
Khả năng điều phối nhân sự hiệu quả của người quản lý là yếu tố then chốt cho sự thành công của dự án.
The manager's ability to coordinate personnel effectively was crucial to the success of the project.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coordinate Personnel nhé!
Manage Human Resources – Quản lý nhân sự
Phân biệt:
Manage Human Resources là việc quản lý toàn bộ hoạt động liên quan đến nhân viên trong tổ chức, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, và các công việc liên quan đến quản lý nguồn lực con người. Trong khi đó, Coordinate Personnel nhấn mạnh vào việc sắp xếp và điều phối các nhân viên để đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả trong một dự án hoặc bộ phận.
Ví dụ:
Managing human resources involves recruiting, training, and evaluating employees.
(Quản lý nhân sự bao gồm tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên.)
Direct Employee Assignments – Điều phối nhiệm vụ nhân viên
Phân biệt:
Direct Employee Assignments là việc chỉ đạo, phân công công việc cụ thể cho từng nhân viên để đảm bảo mọi người đều có nhiệm vụ rõ ràng. Trong khi đó, Coordinate Personnel bao gồm một phạm vi rộng hơn, không chỉ phân công công việc mà còn phối hợp giữa các nhân viên để đảm bảo các nhiệm vụ được thực hiện một cách hiệu quả.
Ví dụ:
The team leader directs employee assignments to ensure efficiency.
(Trưởng nhóm điều phối nhiệm vụ nhân viên để đảm bảo hiệu quả.)
Oversee Staffing Operations – Giám sát hoạt động nhân sự
Phân biệt:
Oversee Staffing Operations là việc giám sát tổng thể các hoạt động nhân sự trong tổ chức, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, và duy trì đội ngũ nhân viên. Trong khi đó, Coordinate Personnel nhấn mạnh đến sự phối hợp và tổ chức công việc giữa các nhân viên trong một nhóm hoặc dự án cụ thể.
Ví dụ:
The HR department oversees staffing operations across different branches.
(Bộ phận nhân sự giám sát hoạt động nhân sự tại các chi nhánh khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết