VIETNAMESE

điều lệ doanh nghiệp

quy định doanh nghiệp

word

ENGLISH

enterprise regulations

  
NOUN

/ˈɛntəpraɪz ˌrɛgjʊˈleɪʃənz/

internal rules

"Điều lệ doanh nghiệp" là bộ quy tắc quản lý và điều hành nội bộ của một doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Điều lệ doanh nghiệp quy định trách nhiệm của các lãnh đạo.

Enterprise regulations dictate the responsibilities of executives.

2.

Quy định phải được cập nhật khi có thay đổi tổ chức.

The regulations must be updated with any organizational changes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regulations nhé! check RulesQuy tắc Phân biệt: Rules áp dụng trong các tình huống cụ thể, đơn giản hơn so với regulations. Ví dụ: The company has strict rules for employee conduct. (Công ty có các quy tắc nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên.) check PoliciesChính sách Phân biệt: Policies mang tính tổng quát và định hướng cho toàn tổ chức. Ví dụ: The organization updated its policies to reflect new laws. (Tổ chức đã cập nhật các chính sách của mình để phản ánh các luật mới.) check StandardsTiêu chuẩn Phân biệt: Standards thường liên quan đến mức độ chất lượng cụ thể hoặc yêu cầu kỹ thuật. Ví dụ: The product meets international safety standards. (Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế.)