VIETNAMESE

điều khó giải quyết

vấn đề phức tạp, thử thách lớn

word

ENGLISH

complex issue

  
NOUN

/ˈkɑːmplɛks ˈɪʃuː/

challenging problem, intricate matter

Điều khó giải quyết là vấn đề phức tạp và đòi hỏi nhiều nỗ lực để xử lý.

Ví dụ

1.

Đây là điều khó giải quyết đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận.

This is a complex issue that requires careful consideration.

2.

Đội ngũ đã vật lộn với điều khó giải quyết trước mắt.

The team struggled with the complex issue at hand.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của complex issue nhé! check Complicated matter - Vấn đề phức tạp Phân biệt: Complicated matter nhấn mạnh vào sự rắc rối, khó hiểu – tương đương với complex issue trong nhiều bối cảnh học thuật và thực tế. Ví dụ: This is a complicated matter that needs expert input. (Đây là một vấn đề phức tạp cần chuyên gia tư vấn.) check Difficult problem - Vấn đề khó Phân biệt: Difficult problem là cách nói đơn giản hơn complex issue nhưng mang cùng ý nghĩa về mức độ thách thức. Ví dụ: Climate change is a difficult problem we must address. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề khó mà chúng ta phải đối mặt.) check Intricate situation - Tình huống rối rắm Phân biệt: Intricate situation mô tả sự phức tạp về mặt chi tiết và quan hệ – tương đương với complex issue trong ngữ cảnh chính trị, xã hội. Ví dụ: The company is facing an intricate situation with multiple stakeholders. (Công ty đang đối mặt với một tình huống rối rắm có nhiều bên liên quan.)