VIETNAMESE
Điều hòa nhiệt độ
Hệ thống làm lạnh, hệ thống nhiệt độ
ENGLISH
Climate control
/ˈklaɪmət kənˈtroʊl/
Temperature regulation system
Điều hòa nhiệt độ là thiết bị điều chỉnh nhiệt độ không khí trong không gian kín.
Ví dụ
1.
Điều hòa nhiệt độ đảm bảo căn phòng luôn thoải mái trong mọi thời tiết.
Climate control ensures the room remains comfortable in any weather.
2.
Tòa nhà được trang bị hệ thống điều hòa nhiệt độ.
The building is equipped with climate control.
Ghi chú
Điều hòa nhiệt độ là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý nhiệt độ và môi trường không khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
HVAC - Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí
Ví dụ:
HVAC systems are crucial for modern building designs.
(Hệ thống HVAC rất quan trọng cho các thiết kế tòa nhà hiện đại.)
Thermostat - Bộ điều chỉnh nhiệt độ
Ví dụ:
The thermostat can be programmed to save energy.
(Bộ điều chỉnh nhiệt độ có thể được lập trình để tiết kiệm năng lượng.)
Ventilation - Thông gió
Ví dụ:
Good ventilation improves indoor air quality.
(Hệ thống thông gió tốt cải thiện chất lượng không khí trong nhà.)
Heat pump - Máy bơm nhiệt
Ví dụ:
Heat pumps are commonly used in colder regions for heating.
(Máy bơm nhiệt thường được sử dụng ở các khu vực lạnh để sưởi ấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết