VIETNAMESE

Điều hòa một chiều

Máy lạnh đơn chiều

word

ENGLISH

Single-split AC

  
NOUN

/ˈsɪŋɡəl splɪt æsi/

Single-direction AC

Điều hòa một chiều là thiết bị làm lạnh không có chức năng sưởi ấm, chỉ được sử dụng để giảm nhiệt độ.

Ví dụ

1.

Điều hòa một chiều thường được sử dụng trong các căn hộ nhỏ.

The single-split AC is commonly used in small apartments.

2.

Phòng khách sạn được trang bị điều hòa một chiều.

The hotel room is equipped with a single-split AC.

Ghi chú

Điều hòa một chiều là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện lạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Central air - Điều hòa trung tâm Ví dụ: Central air systems are widely used in office buildings. (Hệ thống điều hòa trung tâm được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà văn phòng.) check Pneumatic control - Điều khiển khí nén Ví dụ: Pneumatic controls are essential for industrial automation. (Các hệ thống điều khiển khí nén rất cần thiết cho tự động hóa công nghiệp.) check Climate control - Điều hòa nhiệt độ Ví dụ: Advanced climate control systems improve indoor air quality. (Các hệ thống điều hòa nhiệt độ tiên tiến cải thiện chất lượng không khí trong nhà.) check Split AC - Điều hòa dạng tách rời Ví dụ: Split AC units are ideal for small apartments. (Các loại điều hòa dạng tách rời rất lý tưởng cho căn hộ nhỏ.)