VIETNAMESE

diễn viên tự do

ENGLISH

freelance actor

  
NOUN

/ˈfriˌlæns ˈæktər/

Diễn viên tự do là người nghệ sĩ diễn xuất không thuộc về bất kỳ công ty nghệ thuật hay sân khấu cụ thể nào, có thể làm việc cho nhiều đơn vị sản xuất, tổ chức.

Ví dụ

1.

Là một diễn viên tự do, anh đảm nhận nhiều vai diễn khác nhau trong các tác phẩm khác nhau.

As a freelance actor, he takes on various roles in different productions.

2.

Cô ấy thích làm diễn viên tự do hơn vì nó cho phép cô ấy có lịch trình linh hoạt hơn.

She prefers working as a freelance actor because it allows her to have a more flexible schedule.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến diễn viên nha! - actor, actress (diễn viên nam, diễn viên nữ) - lead actor, lead actress (nam chính, nữ chính) - supporting actor, supporting actress (nam phụ, nữ phụ) - protagonist, antagonist (vai chính diện, vai phản diện) - comedian, stand-up comedian (diễn viên hài, diễn viên hài độc thoại) - figurant (diễn viên quần chúng) - cameo (diễn viên khách mời) - stuntman (diễn viên đóng thế)