VIETNAMESE

điện thoại thông minh

điện thoại thông minh

word

ENGLISH

smartphone

  
NOUN

/ˈsmɑːrtfəʊn/

smart device

"Điện thoại thông minh" là thiết bị liên lạc di động có các tính năng như máy tính, chạy ứng dụng và truy cập internet.

Ví dụ

1.

Điện thoại thông minh đã trở thành công cụ thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.

Smartphones have become essential tools for daily life.

2.

Các ứng dụng trên điện thoại thông minh tăng năng suất và sự tiện lợi.

Smartphone apps enhance productivity and convenience.

Ghi chú

Từ smartphone có nguồn gốc từ smart (thông minh) và phone (điện thoại). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Smartwatch – Đồng hồ thông minh Ví dụ: Smartwatches are designed to complement smartphones for seamless connectivity. (Đồng hồ thông minh được thiết kế để bổ sung cho điện thoại thông minh, mang lại kết nối liền mạch.) check Smart home devices – Thiết bị nhà thông minh Ví dụ: Smartphones are used to control smart home devices. (Điện thoại thông minh được sử dụng để điều khiển các thiết bị nhà thông minh.) check Smart apps – Ứng dụng thông minh Ví dụ: Smartphones support smart apps for health monitoring and productivity. (Điện thoại thông minh hỗ trợ các ứng dụng thông minh để theo dõi sức khỏe và tăng năng suất.) check Smart technology – Công nghệ thông minh Ví dụ: Smartphones integrate smart technology to enhance user experience. (Điện thoại thông minh tích hợp công nghệ thông minh để nâng cao trải nghiệm người dùng.)