VIETNAMESE
điện nước
ENGLISH
utilities
/juːˈtɪləti/
“Điện nước” là hệ thống cung cấp điện và nước cho các tòa nhà hoặc khu vực sinh sống.
Ví dụ
1.
Hệ thống điện nước là cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.
The utilities are essential for daily life.
2.
Anh ấy thanh toán các khoản chi phí điện nước mỗi tháng.
He pays the utilities every month.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ utilities khi nói hoặc viết nhé!
Pay utilities – thanh toán điện nước
Ví dụ:
Make sure to pay your utilities before the due date.
(Hãy đảm bảo thanh toán điện nước đúng hạn.)
Utilities included – đã bao gồm điện nước
Ví dụ:
Rent is $500, utilities included.
(Tiền thuê là 500 đô, đã bao gồm điện nước.)
Public utilities – dịch vụ công ích
Ví dụ:
Water and electricity are considered public utilities.
(Nước và điện được xem là dịch vụ công ích.)
Utility costs – chi phí điện nước
Ví dụ:
Living alone means lower utility costs.
(Sống một mình đồng nghĩa với chi phí điện nước thấp hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết