VIETNAMESE
Địa chủ
Chủ đất, Người cho thuê đất
ENGLISH
Landlord
/ˈlændˌlɔːd/
Property Owner, Land Baron
“Địa chủ” là người sở hữu nhiều đất đai, thường cho thuê và sống nhờ lợi nhuận từ đất.
Ví dụ
1.
Địa chủ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp và cho thuê.
Landlords play a significant role in the agricultural and rental economies.
2.
Trong lịch sử, địa chủ thường nắm giữ quyền lực đáng kể trong các cộng đồng nông thôn.
Historically, landlords often held significant power in rural communities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Landlord nhé!
Property Owner - Chủ sở hữu bất động sản
Phân biệt:
Property Owner tập trung vào quyền sở hữu đất đai hoặc nhà cửa.
Ví dụ:
The property owner manages several rental properties in the city.
(Chủ sở hữu bất động sản quản lý nhiều tài sản cho thuê trong thành phố.)
Landowner - Chủ đất
Phân biệt:
Landowner chỉ chung về người sở hữu đất, thường không nhấn mạnh vai trò cho thuê.
Ví dụ:
The landowner allowed local farmers to use the land for free.
(Chủ đất đã cho nông dân địa phương sử dụng đất miễn phí.)
Estate Holder - Người sở hữu đất đai
Phân biệt:
Estate Holder tập trung vào các tài sản đất lớn, thường có ý nghĩa thừa kế.
Ví dụ:
The estate holder inherited vast lands from his ancestors.
(Người sở hữu đất đai đã thừa kế nhiều vùng đất rộng lớn từ tổ tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết