VIETNAMESE

Email cá nhân

Địa chỉ email riêng, Email không chính thức

word

ENGLISH

Personal Email

  
NOUN

/ˈpɜːsənl ˈiːmeɪl/

Private Mail, Individual Email

“Email cá nhân” là địa chỉ email được sử dụng cho mục đích cá nhân, không liên quan đến công việc.

Ví dụ

1.

Email cá nhân giúp duy trì kết nối và quản lý giao tiếp cá nhân.

Personal emails help maintain connections and manage private communications.

2.

Mọi người sử dụng email cá nhân để đăng ký dịch vụ và giữ liên lạc với bạn bè.

Individuals use personal emails to subscribe to services and stay in touch with friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Personal Email nhé! check Private Email - Email cá nhân Phân biệt: Private Email tập trung vào việc sử dụng email cho mục đích riêng tư. Ví dụ: She uses her private email for online shopping. (Cô ấy sử dụng email cá nhân để mua sắm trực tuyến.) check Non-Work Email - Email không liên quan đến công việc Phân biệt: Non-Work Email nhấn mạnh rằng email này không phục vụ mục đích công việc. Ví dụ: Always avoid using your non-work email for official communications. (Luôn tránh sử dụng email không liên quan đến công việc cho các liên lạc chính thức.) check Personal Account - Tài khoản cá nhân Phân biệt: Personal Account thường bao gồm các tài khoản email được sử dụng riêng tư. Ví dụ: My personal account is linked to my social media profiles. (Tài khoản cá nhân của tôi được liên kết với các hồ sơ mạng xã hội của tôi.)