VIETNAMESE

đi vào vết xe đổ

mắc lỗi cũ, lặp lại sai lầm

word

ENGLISH

repeat past mistakes

  
VERB

/rɪˈpiːt pæst mɪsˈteɪks/

follow the same path, make old mistakes

Đi vào vết xe đổ là lặp lại những sai lầm trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Chúng ta phải tránh đi vào vết xe đổ trong dự án này.

We must avoid repeating past mistakes in this project.

2.

Anh ấy sợ đi vào vết xe đổ trong sự nghiệp.

He feared repeating past mistakes in his career.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của repeat past mistakes (dịch từ “đi vào vết xe đổ”) nhé! check Fall into the same trap - Rơi vào cái bẫy cũ Phân biệt: Fall into the same trap là cụm đồng nghĩa với repeat past mistakes, thường dùng trong bối cảnh cảnh báo. Ví dụ: We shouldn’t fall into the same trap again. (Chúng ta không nên đi vào vết xe đổ lần nữa.) check Make the same mistake again - Mắc lại lỗi cũ Phân biệt: Make the same mistake again là cách nói trực tiếp, rõ ràng thay cho repeat past mistakes. Ví dụ: History warns us not to make the same mistake again. (Lịch sử cảnh báo chúng ta không nên mắc lại lỗi cũ.) check Revisit past failures - Lặp lại thất bại cũ Phân biệt: Revisit past failures là cách diễn đạt mang tính phân tích, gần nghĩa với repeat past mistakes trong các bài học kinh nghiệm. Ví dụ: Without learning, we risk revisiting past failures. (Nếu không học hỏi, ta dễ lặp lại thất bại cũ.)